harassement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ha.ʁas.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
harassement /ha.ʁas.mɑ̃/ |
harassement /ha.ʁas.mɑ̃/ |
harassement gđ /ha.ʁas.mɑ̃/
Tham khảo sửa
- "harassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)