Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hə.ˈræsµ;ù ˈhɛr.əs/

Ngoại động từ sửa

harass ngoại động từ /hə.ˈræsµ;ù ˈhɛr.əs/

  1. Gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu.
  2. Quấy rối.
    to harass the enemy forces — quấy rối quân địch

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa