Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.pən.ˌstænts/

Danh từ sửa

happenstance /ˈhæ.pən.ˌstænts/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Tình huống được coingẫu nhiên.

Tham khảo sửa