Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhæp.ˈhæ.zɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

haphazard /ˌhæp.ˈhæ.zɜːd/

  1. Sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ.
    at (by) haphazard — ngẫu nhiên, tình cờ

Tính từ sửa

haphazard & phó từ /ˌhæp.ˈhæ.zɜːd/

  1. May rủi, ngẫu nhiên, tình cờ.

Tham khảo sửa