Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

hap'orth

  1. Cũng ha'porth, ha'p'orth.
  2. Sự đáng giá nửa xu...
    it doesn't make a hap'orth of difference — cái đó không khác nhau mảy may

Tham khảo sửa