Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæŋ.ɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hangar /ˈhæŋ.ɜː/

  1. Nhà (để) máy bay.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
hangar

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɑ̃.ɡaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hangar
/hɑ̃.ɡaʁ/
hangars
/hɑ̃.ɡaʁ/

hangar /hɑ̃.ɡaʁ/

  1. Lán hàng, nhà kho.
  2. Nhà để máy bay.

Tham khảo sửa