Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hang động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
hang
+
động
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haːŋ
˧˧
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
haːŋ
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
haːŋ
˧˧
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːŋ
˧˥
ɗəwŋ
˨˨
haːŋ
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
haːŋ
˧˥˧
ɗə̰wŋ
˨˨
Danh từ
sửa
hang
động
Hang
và
động
nói chung.
Khám phá hệ thống
hang động
.