Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæn.di.ˈdæn.di/

Danh từ sửa

handy-dandy /ˈhæn.di.ˈdæn.di/

  1. Trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì.

Tham khảo sửa