Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
handy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæn.di/
Hoa Kỳ
[ˈhæn.di]
Tính từ
sửa
handy
/ˈhæn.di/
Thuận tiện
,
tiện tay
, vừa tầm tay.
Dễ
cầm
,
dễ
sử dụng
.
Khéo tay
.
Thành ngữ
sửa
to come in handy
: Đến đúng
lúc
, đến vào
lúc
cần thiết
.
Tham khảo
sửa
"
handy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)