Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæn.di/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

handy /ˈhæn.di/

  1. Thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay.
  2. Dễ cầm, dễ sử dụng.
  3. Khéo tay.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa