Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhænd.ˈrɔt/

Tính từ sửa

handwrought /ˈhænd.ˈrɔt/

  1. Làm bằng tay (không phải bằng máy).

Tham khảo sửa