Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
handspring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌsprɪŋ/
Danh từ
sửa
handspring
/.ˌsprɪŋ/
Sự
nhào lộn
tung
người
.
to turn handsprings
— nhào lộn tung người; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
Tham khảo
sửa
"
handspring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)