Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhænd.ˌspɑɪk/

Danh từ sửa

handspike /ˈhænd.ˌspɑɪk/

  1. (Hàng hải) Cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu).

Tham khảo sửa