Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
handed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæn.dəd/
Hoa Kỳ
[ˈhæn.dəd]
Tính từ
sửa
handed
/ˈhæn.dəd/
Có
bàn tay
(dùng trong tính từ ghép).
Thuận tay
(dùng trong tính từ ghép).
Bằng
tay
(dùng trong tính từ ghép).
Tham khảo
sửa
"
handed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)