Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.mɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

hammering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "hammer" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

hammering /ˈhæ.mɜ.ːiɳ/

  1. Sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện.
  2. (Nghĩa bóng) Trận đòn.
    to give someone a good hammering — đánh cho ai một trận nhừ tử
  3. (Quân sự) Sự liên hồi, sự dồn dập (súng lớn).

Tham khảo sửa