Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.mɜ.ːɜː/

Danh từ sửa

hammerer /ˈhæ.mɜ.ːɜː/

  1. Người quai búa, người đập búa.

Tham khảo sửa