Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.mɜː.ˈbloʊ/

Danh từ sửa

hammer-blow /ˈhæ.mɜː.ˈbloʊ/

  1. quai búa, đánh búa tạ; trời giáng, đòn trí mạng.

Tham khảo sửa