Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hammer-blow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhæ.mɜː.ˈbloʊ/
Danh từ
sửa
hammer-blow
/ˈhæ.mɜː.ˈbloʊ/
Có
quai
búa
,
cú
đánh
búa tạ
;
cú
trời giáng
, đòn
trí mạng
.
Tham khảo
sửa
"
hammer-blow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)