Tiếng Pháp sửa

 
hamac

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hamac
/ha.mak/
hamacs
/ha.mak/

hamac /ha.mak/

  1. Cái võng.
    araignée de hamac — dây đầu võng

Tham khảo sửa