Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
halte
/halt/
haltes
/halt/

halte gc /halt/

  1. Sự dừng lại, nơi dừng lại.
  2. Halte! halte-là! + đứng lại! (tiếng hô)+ thôi đủ rồi.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å halte
Hiện tại chỉ ngôi halter
Quá khứ halta, haltet
Động tính từ quá khứ halta, haltet
Động tính từ hiện tại

halte

  1. Đi khập khiễng, đi cà nhắc.
    Hesten halter på bakfoten.

Tham khảo sửa