halogenate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhæ.lə.dʒə.ˌneɪt/
Ngoại động từ sửa
halogenate ngoại động từ /ˈhæ.lə.dʒə.ˌneɪt/
Tham khảo sửa
- "halogenate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
halogenate ngoại động từ /ˈhæ.lə.dʒə.ˌneɪt/