Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.lə.dʒə.ˌneɪt/

Ngoại động từ sửa

halogenate ngoại động từ /ˈhæ.lə.dʒə.ˌneɪt/

  1. (Hoá học) Halogen hoá.

Tham khảo sửa