haloes
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
haloes số nhiều halos, haloes
- Quầng (mặt trăng, mặt trời... ).
- Vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh).
- Vòng sáng.
- (Nghĩa bóng) Quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng).
Ngoại động từ sửa
haloes ngoại động từ
Tham khảo sửa
- "haloes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)