Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

haloes số nhiều halos, haloes

  1. Quầng (mặt trăng, mặt trời... ).
  2. Vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh).
  3. Vòng sáng.
  4. (Nghĩa bóng) Quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng).

Ngoại động từ sửa

haloes ngoại động từ

  1. Bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh.

Tham khảo sửa