Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌtræk/

Danh từ sửa

half-track /.ˌtræk/

  1. (Quân sự) Xe haptrăc, xe xích bánh sau.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.ʃa.ɛ.lɛf.tʁak/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
half-track
/a.ʃa.ɛ.lɛf.tʁak/
half-tracks
/a.ʃa.ɛ.lɛf.tʁak/

half-track /a.ʃa.ɛ.lɛf.tʁak/

  1. Xe háptrăc, xe xích bánh sau.

Tham khảo sửa