Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæl.si.ən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

halcyon /ˈhæl.si.ən/

  1. (Thần thoại,thần học) Chim thanh bình.
  2. (Động vật học) Chim trả.

Tính từ sửa

halcyon /ˈhæl.si.ən/

  1. Thanh bình, êm ả.
    halcyon days — những ngày thanh bình

Tham khảo sửa