Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑː.ni.əm/

Danh từ sửa

hahnium /ˈhɑː.ni.əm/

  1. Nguyên tố phóng xạ nhân tạo.

Tham khảo sửa