Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæk.ni/

Danh từ sửa

hackney /ˈhæk.ni/

  1. Ngựa thương (để cưỡi).
  2. Người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc.

Ngoại động từ sửa

hackney ngoại động từ /ˈhæk.ni/

  1. Làm thành nhàm.

Tham khảo sửa