Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæ.kiɳ/

Động từ sửa

hacking

  1. Phân từ hiện tại của hack

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

hacking /ˈhæ.kiɳ/

  1. Khan (ho).
    a hacking cough — chứng ho khan

Tham khảo sửa