Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæk.ˌbɛr.i/

Danh từ sửa

hackberry /ˈhæk.ˌbɛr.i/

  1. (Thực vật học) Cấy sếu.
  2. Gỗ sếu.

Tham khảo sửa