hacienda
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌhɑː.si.ˈɛn.də/
Danh từ sửa
hacienda nam-mỹ /ˌhɑː.si.ˈɛn.də/
Tham khảo sửa
- "hacienda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.sjɛn.da/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hacienda /a.sjɛn.da/ |
haciendas /a.sjɛn.da/ |
hacienda gc /a.sjɛn.da/
Tham khảo sửa
- "hacienda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)