Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑː.ˌtʃɛk/

Danh từ sửa

hacek /ˈhɑː.ˌtʃɛk/

  1. Dấu móc (ví dụ C).

Tham khảo sửa