Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hə.ˈbɪ.tʃə.wəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

habitual /hə.ˈbɪ.tʃə.wəl/

  1. Thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng.
  2. Quen thói, thường xuyên, nghiện nặng.
    a habitual liar — một người quen thói nói dối
    a habitual drunkard — một người thường xuyên say rượu

Tham khảo sửa