Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hə.ˈbɪ.lə.mənt/

Danh từ sửa

habiliment /hə.ˈbɪ.lə.mənt/

  1. (Số nhiều) Lễ phục.
  2. (Số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo.

Tham khảo sửa