Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ːʔp˨˩ kwə̤n˨˩hə̰ːp˨˨ kwəŋ˧˧həːp˨˩˨ wəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːp˨˨ kwən˧˧hə̰ːp˨˨ kwən˧˧

Định nghĩa sửa

hợp quần

  1. Hợp thành đoàn thể, kết đoàn với nhau.

Dịch sửa

Tham khảo sửa