Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔ˨˩ ɗe˧˧ho̰˨˨ ɗe˧˥ho˨˩˨ ɗe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˨˨ ɗe˧˥ho̰˨˨ ɗe˧˥ho̰˨˨ ɗe˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

hộ đê

  1. Giữ đê để chống nạn lụt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa