Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hậu vệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
hậu vệ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̰ʔw
˨˩
vḛʔ
˨˩
hə̰w
˨˨
jḛ
˨˨
həw
˨˩˨
je
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həw
˨˨
ve
˨˨
hə̰w
˨˨
vḛ
˨˨
Danh từ
sửa
hậu vệ
Bộ phận
bảo vệ
đi cuối
đội hình
.
Đội quân
hậu vệ
.
(
Thể thao
)
cầu thủ
có
nhiệm vụ
bảo vệ
trước
khung thành
hoặc trước
rổ
.
Hậu vệ
đội ta cản phá bóng tốt.