hải lý

(Đổi hướng từ hải lí)

Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ li˧˥haːj˧˩˨ lḭ˩˧haːj˨˩˦ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ li˩˩ha̰ːʔj˧˩ lḭ˩˧

Danh từ

sửa

hải lý, hải lí

  1. Đơn vị đo lường khoảng cách trên biển, bằng 1.852 mét.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa