Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
hải âu

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ əw˧˧haːj˧˩˨ əw˧˥haːj˨˩˦ əw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ əw˧˥ha̰ːʔj˧˩ əw˧˥˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm Hán Việt của từ .

Danh từ sửa

hải âu

  1. Mòng biển; chim lớn, cánh dàihẹp, mỏ quặm, sốngbiển, thuộc họ Laridae, bộ Charadriiformes.
  2. Một số loài chim thuộc bộ Procellariiformes
    1. Hải yến, chim báo bão (họ Procellariidae).
    2. Hải âu lớn (một phần họ Diomedeidae).
    3. Hải âu pêtren (tên gọi của một nhóm chim nằm trong cả bốn họ của bộ Procellariiformes).

Đồng nghĩa sửa

Chim thuộc bộ Charadriiformes
Chim thuộc bộ Procellariiformes

Dịch sửa

Chim thuộc bộ Charadriiformes

Tham khảo sửa