Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạn hẹp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔn
˨˩
hɛ̰ʔp
˨˩
ha̰ːŋ
˨˨
hɛ̰p
˨˨
haːŋ
˨˩˨
hɛp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːn
˨˨
hɛp
˨˨
ha̰ːn
˨˨
hɛ̰p
˨˨
Tính từ
sửa
hạn hẹp
Có
mức độ
ít ỏi
.
Đồng lương
hạn hẹp
.
Khả năng
hạn hẹp
.
Ngân sách
hạn hẹp
.
Tham khảo
sửa
"
hạn hẹp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)