Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔk˨˩ no̰ʔj˨˩ha̰ːk˨˨ no̰j˨˨haːk˨˩˨ noj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːk˨˨ noj˨˨ha̰ːk˨˨ no̰j˨˨

Định nghĩa sửa

hạc nội

  1. Chim hạcngoài đồng nội.

Dịch sửa

Tham khảo sửa