Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít høst høsten
Số nhiều høster høstene'

høst

  1. Mùa thu.
    Gutten skal begynne på skolen til neste høst.
  2. Sự gặt hái.
    Bonden brakte høsten i hus.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa