Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít høns hønsa, hønsene
Số nhiều

høns số nhiều

  1. (nói chung).
    Bonden holder mange høns.
    En fjær kan bli til fem høns. — Chuyện bé xé ra to.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa