Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å hølje
Hiện tại chỉ ngôi høljer
Quá khứ hølja, høljet
Động tính từ quá khứ hølja, høljet
Động tính từ hiện tại

hølje

  1. Mưa rào, mưa như trút nước.
    Regnet høljer ned ute.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa