Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hình sự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hï̤ŋ
˨˩
sɨ̰ʔ
˨˩
hïn
˧˧
ʂɨ̰
˨˨
hɨn
˨˩
ʂɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hïŋ
˧˧
ʂɨ
˨˨
hïŋ
˧˧
ʂɨ̰
˨˨
Tính từ
sửa
hình sự
Tính chất chỉ những
vụ việc
xâm phạm
nghiêm trọng
đến
an ninh
quốc gia
,
trật tự
xã hội
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
criminal