Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.te.ʁɔ.ʒɛn/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực hétérogène
/e.te.ʁɔ.ʒɛn/
hétérogènes
/e.te.ʁɔ.ʒɛn/
Giống cái hétérogène
/e.te.ʁɔ.ʒɛn/
hétérogènes
/e.te.ʁɔ.ʒɛn/

hétérogène /e.te.ʁɔ.ʒɛn/

  1. Không đồng chất, không thuần nhất.
    Roche hétérogène — đá không đồng chất

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa