Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít håndkle håndkleet
Số nhiều håndklær håndklærne

håndkle

  1. Khăn lau tay, khăn tắm.
    å tørke seg på/med et håndkle

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít håndkle håndkleet
Số nhiều håndklær håndklærne

håndkle

  1. Khăn lau tay, khăn tắm.
    å tørke seg på/med et håndkle

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa