håndjern
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndjern | håndjernet |
Số nhiều | håndjern | håndjerna, håndjernene |
håndjern gđ
Phương ngữ khác sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndjern | håndjernet |
Số nhiều | håndjern | håndjerna, håndjernene |
håndjern gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "håndjern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)