hành nghề
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤jŋ˨˩ ŋe̤˨˩ | han˧˧ ŋe˧˧ | han˨˩ ŋe˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hajŋ˧˧ ŋe˧˧ |
Động từ sửa
hành nghề
- Làm công việc thuộc về nghề nghiệp của mình để sinh sống (chỉ nói về một số nghề nghiệp).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Hành nghề, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam