hàn thử biểu
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːn˨˩ tʰɨ̰˧˩˧ ɓiə̰w˧˩˧ | haːŋ˧˧ tʰɨ˧˩˨ ɓiəw˧˩˨ | haːŋ˨˩ tʰɨ˨˩˦ ɓiəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːn˧˧ tʰɨ˧˩ ɓiəw˧˩ | haːn˧˧ tʰɨ̰ʔ˧˩ ɓiə̰ʔw˧˩ |
Xem thêm sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "hàn thử biểu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)