Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɑɪ.rəl/

Tính từ sửa

gyral /ˈdʒɑɪ.rəl/

  1. Thuộc nếp cuộn, khúc cuộn; xoắn ốc.

Tham khảo sửa