Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒi.ne.se/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gynécée
/ʒi.ne.se/
gynécées
/ʒi.ne.se/

gynécée /ʒi.ne.se/

  1. (Thực vật học) Bộ nhụy, nhụy (hoa).
  2. (Sử học) Khuê phòng.

Tham khảo sửa