Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪm/

Danh từ sửa

gym (thông tục) /ˈdʒɪm/

  1. (Như) Gymnasium.
  2. Thể dục.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
gym
/ʒim/
gym
/ʒim/

gym gc /ʒim/

  1. (Thân mật) Thể dục (viết tắt của gymnastique).

Tham khảo sửa