Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡə.ʃɜː/

Danh từ

sửa

gusher /ˈɡə.ʃɜː/

  1. Giếng dầu phun.
  2. (Thông tục) Người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm.

Tham khảo

sửa